Có 4 kết quả:
宫刑 gōng xíng ㄍㄨㄥ ㄒㄧㄥˊ • 宮刑 gōng xíng ㄍㄨㄥ ㄒㄧㄥˊ • 弓形 gōng xíng ㄍㄨㄥ ㄒㄧㄥˊ • 躬行 gōng xíng ㄍㄨㄥ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
castration (archaic punishment)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
castration (archaic punishment)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
circular segment
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to personally undertake or manage
Bình luận 0