Có 4 kết quả:

宫刑 gōng xíng ㄍㄨㄥ ㄒㄧㄥˊ宮刑 gōng xíng ㄍㄨㄥ ㄒㄧㄥˊ弓形 gōng xíng ㄍㄨㄥ ㄒㄧㄥˊ躬行 gōng xíng ㄍㄨㄥ ㄒㄧㄥˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

castration (archaic punishment)

Từ điển Trung-Anh

castration (archaic punishment)

Từ điển Trung-Anh

circular segment

Từ điển Trung-Anh

to personally undertake or manage